Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ra đi


ra-đi1 (F. radis) dt. Loại cây cùng họ với cải củ.

ra-đi2 dt. Ra-đi-um, nói tắt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.